Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
day boarder


noun
a schoolchild at a boarding school who has meals at school but sleeps at home
Hypernyms:
schoolchild, school-age child, pupil
Hyponyms:
dayboy, daygirl


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.